Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.141 kết quả.

Searching result

7361

TCVN 7175:2011

Chất lượng nước. Xác định nồng độ hoạt độ của các nuclit phóng xạ. Phương pháp phổ gamma độ phân giải cao,

Water quality. Determination of the activity concentration of radionuclides. Method by high resolution gamma-ray spectrometry

7362

TCVN 7330:2011

Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang

Standard Test Method for Hydrocarbon Types in Liquid Petroleum Products by Fluorescent Indicator Adsorption

7363

TCVN 7387-4:2011

An toàn máy - Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy - Phần 4: Thang cố định

Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders

7364

TCVN 7387-3:2011

An toàn máy. Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 3: Cầu thang, ghế thang và lan can.

Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails

7365

TCVN 7447-5-56:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-56: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Dịch vụ an toàn

Low-voltage electrical installations. Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment. Safety services

7366

TCVN 7386:2011

An toàn máy. Định vị che chắn bảo vệ đối với tốc độ tiếp cận của các bộ phận cơ thể người

Safety of machinery. Positioning of safeguards with respect to the approach speeds of parts of the human body

7367

TCVN 7447-6:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 6: Kiểm tra xác nhận.

Low-voltage electrical installations. Part 6: Verification

7368

TCVN 7473:2011

Điều phối hàn - Nhiệm vụ và trách nhiệm

Welding coordination - Tasks and responsibilities

7369

TCVN 7506-5:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 5: Các tài liệu cần thiết phải tuân theo để phù hợp với các yêu cầu chất lượng của TCVN 7506-2 (ISO 3834-2), TCVN 7506-3 (ISO 3834-3) hoặc TCVN 7506-4 (ISO 3834-4)

Quality requirements for fusion welding of metallic materials -- Part 5: Documents with which it is necessary to conform to claim conformity to the quality requirements of TCVN 7506-2 (ISO 3834-2), TCVN 7506-3 (ISO 3834-3) or TCVN 7506-4 (ISO 3834-4)

7370

TCVN 7506-4:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 4: Yêu cầu chất lượng cơ bản

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 4: Elementary quality requirements

7371

TCVN 7506-3:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 3: Yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 3: Standard quality requirements

7372

TCVN 7506-2:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 2: Yêu cầu chất lượng toàn diện

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 2: Comprehensive quality requirements

7373

TCVN 7506-1:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 1: Tiêu chí lựa chọn mức yêu cầu chất lượng thích hợp

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 1: Criteria for the selection of the appropriate level of quality requirements

7374

TCVN 7699-2-75:2011

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-75: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Eh: Thử nghiệm búa

Environmental testing. Part 2-75: Tests. Test Eh: Hammer tests

7375

TCVN 7675-29:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 29: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste hoặc polyesterimid có phủ polyamid-imid, cấp chịu nhiệt 200

Specifications for particular types of winding wires. Part 29: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200

7376

TCVN 7675-28:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 28: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyesterimid, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires. Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180

7377

TCVN 7675-18:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 18: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120

7378

TCVN 7675-17:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 17: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105

Specifications for particular types of winding wires. Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105

7379

TCVN 7675-16:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 16: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires. Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155

7380

TCVN 7675-0-2:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-2: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-2: General requirements. Enamelled rectangular copper wire

Tổng số trang: 608