- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 9277:2012Sơn và vecni. Phương pháp thử thời tiết nhân tạo. Thử nghiệm dưới đèn huỳnh quang tử ngoại và nước Paints and varnishes. Exposure of coatings to artificial weathering. Exposure to fluorescent UV lamps and water  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 9332:2012Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn ước lượng độ không đảm bảo đo đối với các phép phân tích định lượng Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Guidelines for the estimation of measurement uncertainty for quantitative determinations  | 
                            200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 9295:2012Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu Fertilizers. Method for determination of available nitrogen  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 9297:2012Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm Fertilizers. Method for determination of moisture  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 9346:2012Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Yêu cầu bảo vệ chống ăn mòn trong môi trường biển Concrete and reinforced concrete structures. Requirements of protection from corrosion in marine environment  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 | 
                                                                TCVN 9319:2012Chất lượng nước - Xác định tổng Nitơ sau khi phân hủy bằng UV - Phương pháp sử dụng phân tích dòng chảy ( CFA và FIA) và phát hiện phổ Water quality -- Determination of total nitrogen after UV digestion -- Method using flow analysis (CFA and FIA) and spectrometric detection  | 
                            150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 | 
                                                                TCVN 9343:2012Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Hướng dẫn công tác bảo trì Concrete and reinforced concrete structures. Guide to maintenance  | 
                            480,000 đ | 480,000 đ | Xóa | |
| 8 | 
                                                                TCVN 9481:2012Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất pencycuron. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, L3 Pesticides containing pencycuron. Technical requirements and test methods  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,280,000 đ | ||||