Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.929 kết quả.

Searching result

6021

TCVN 9627:2013

Làm việc có điện. Chăn cách điện

Live working. Electrical insulating blankets

6022

TCVN 9626:2013

Làm việc có điện. Thảm cách điện

Live working. Electrical insulating matting

6023

TCVN 9625:2013

Bộ đấu nối. Bộ đấu nối dùng để đấu nối các ruột dẫn nhôm trong khối kẹp bằng vật liệu bất kỳ và ruột dẫn đồng trong khối kẹp có thân bằng nhôm

Connecting devices. Devices for the connection of aluminium conductors in clamping units of any material and copper conductors in aluminium bodied clamping units

6024

TCVN 9624:2013

Bộ đấu nối. Đấu nối nhanh dạng dẹt dùng cho ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu về an toàn

Connecting devices. Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors. Safety requirements

6025

TCVN 9622-2-3:2013

Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối là thực thể riêng rẽ có khối kẹp xuyên qua cách điện.

Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 2-3: Particular requirements for connecting devices as separate entities with insulation-piercing clamping units

6026

TCVN 9622-2-4:2013

Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối xoắn

Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 2-4: Particular requirements for twist-on connecting devices

6027

TCVN 9623-1:2013

Bộ đấu nối. Ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu an toàn đối với khối kẹp kiểu bắt ren và khối kẹp kiểu không bắt ren. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu cụ thể đối với khối kẹp dùng cho ruột dẫn có tiết diện từ 0,2mm2 đến và bằng 35 mm2

Bộ đấu nối. Ruột dẫn điện bằng đồng. Yêu cầu an toàn đối với khối kẹp kiểu bắt ren và khối kẹp kiểu không bắt ren. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu cụ thể đối với khối kẹp dùng cho ruột dẫn có tiết diện từ 0,2mm2 đến và bằng 35 mm2

6028

TCVN 9622-2-2:2013

Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối là thực thể riêng rẽ có khối kẹp kiểu không bắt ren.

Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes - Part 2-2: Particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units

6029

TCVN 9622-2-1:2013

Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với bộ đấu nối là thực thể riêng rẽ có khối kẹp kiểu bắt ren

Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for connecting devices as separate entities with screw-type clamping units

6030

TCVN 9622-1:2013

Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung

Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 1: General requirements

6031

TCVN 9621-3:2013

Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 3: Ảnh hưởng của dòng điện chạy qua cơ thể gia súc

Effects of current on human beings and livestock. Part 3: Effects of currents passing through the body of livestock

6032

TCVN 9621-4:2013

Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 4: Ảnh hưởng của sét

Effects of current on human beings and livestock. Part 4: Effects of lightning strokes

6033

TCVN 9621-5:2013

Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 5: Giá trị ngưỡng điện áp tiếp xúc đối với các ảnh hưởng sinh lý

Effects of current on human beings and livestock. Part 5: Touch voltage threshold values for physiological effects

6034

TCVN 9621-2:2013

Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 2: Khía cạnh đặc biệt

Effects of current on human beings and livestock. Part 2: Special aspects

6035

TCVN 9620-1:2013

Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định. Phần 1: Thiết bị thử nghiệm

Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions. Part 1: Test apparatus

6036

TCVN 9620-2:2013

Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định. Phần 2: Quy trình thử nghiệm và các yêu cầu

Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions. Part 2: Test procedure and requirements

6037

TCVN 9621-1:2013

Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 1: Khía cạnh chung

Effects of current on human beings and livestock. Part 1: General aspects

6038

TCVN 9619-2:2013

Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp. Phần 2: Xác định độ axit (bằng phép đo độ pH) và độ dẫn

Test on gases evolved during combustion of materials from cables. Part 2: Determination of acidity (by pH measurement) and conductivity

6039

TCVN 9619-1:2013

Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp. Phần 1: Xác định hàm lượng khí Axit Halogen

Test on gases evolved during combustion of materials from cables. Part 1: Determination of the halogen acid gas content

6040

TCVN 9618-3:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 3: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV được thử nghiệm trong hộp kim loại

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 3: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV tested in a metal enclosure

Tổng số trang: 597