-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6349:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết các chất chống oxy hoá. Phương pháp sắc ký lớp mỏng Animal and vegetable fats and oils. Detection and indentification of antioxidants. Thin-layer chromatographic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6351:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định độ tro Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7346:2003Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt halogen (HS2). Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Mopeds. Headlamps equipped with filament halogen lamps (HS2). Requirements and test methods in type approval |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6354:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định asen bằng phương pháp dùng bạc dietyldithiocacbamat Animal and vegetable fats and oils. Determination of arsenic. Silver diethyldithiocarbamate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7475:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 50. Kích thước cơ bản và kích thước lắp đặt/lắp lẫn Road vehicles. 50 semi-trailer fifth wheel coupling pin. Basic and mounting/interchangeability dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6087:2004Cao su. Xác định hàm lượng tro Rubber. Determination of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7225:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn vị trí trước và sau, đèn phanh và đèn hiệu chiều rộng xe cho xe cơ giới, moóc và bán moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Front and rear position (side) lamps, stop-lamps and end-outline marker lamps for motor vehicle and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6353:1998Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8248:2009Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7476:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 90. Tính lắp lẫn Road vehicles. 90 semi-trailer fifth wheel kingpin. Interchangeability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 9905:2014Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế kết cấu theo độ tin cậy Hydraulic structures – Design reliability requirements |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 826,000 đ |