Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5381 |
|
5382 |
TCVN 10373:2014Dextrose – Xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy – Phương pháp dùng tủ sấy chân không Dextrose -- Determination of loss in mass on drying -- Vacuum oven method |
5383 |
TCVN 10374:2014Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp dùng tủ sấy chân không Glucose syrups -- Determination of dry matter -- Vacuum oven method |
5384 |
TCVN 10375:2014Syro glucose – Xác định hàm lượng chất khô – Phương pháp đo chỉ số khúc xạ Glucose syrup -- Determination of dry matter content -- Refractive index method |
5385 |
TCVN 10376:2014Sản phẩm thủy phân từ tinh bột – Xác định khả năng khử và đương lượng dextrose – Phương pháp chuẩn độ hằng số Lane và Eynon Starch hydrolysis products -- Determination of reducing power and dextrose equivalent -- Lane and Eynon constant titre method |
5386 |
TCVN 10377:2014Sản phẩm thủy phân từ tinh bột – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp Karl Fischer cải biến Starch hydrolysis products -- Determination of water content -- Modified Karl Fischer method |
5387 |
TCVN 10378:2014Sản phẩm từ tinh bột – Xác định thành phần của syro glucose, syro fructose và syro glucose đã hydro hóa – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Starch derivatives -- Determination of the composition of glucose syrups, fructose syrups and hydrogenated glucose syrups -- Method using high-performance liquid chromatography |
5388 |
TCVN 10383:2014Nước rau, quả - Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ điện thế Fruit and vegetable juices. Determination of chloride content. Potentiometric titration method |
5389 |
TCVN 10384:2014Nước rau, quả - Xác định hàm lượng thịt quả bằng phương pháp ly tâm Fruit and vegetable juices. Determination of centrifugable pulp content |
5390 |
TCVN 10385:2014Nước rau, quả - Xác định hàm lượng nitơ – Phương pháp Kjeldahl Fruit and vegetable juices. Determination of nitrogen content. Kjeldahl method |
5391 |
TCVN 10386:2014Nước rau, quả - Xác định tổng hàm lượng carotenoid và từng phân đoạn carotenoid Fruit and vegetable juices - Determination of total carotenoid content and individual carotenoid fractions |
5392 |
TCVN 10387:2014Nước rau, quả - Xác định hàm lượng axit tartaric trong nước nho – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices - Determination of tartaric acid in grape juices - Method by high performance liquid chromatography |
5393 |
TCVN 10388:2014Nước rau, quả - Xác định hàm lượng axit D-malic bằng enzyme – Phương pháp đo phổ NAD Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-malic acid content. NAD spectrometric method |
5394 |
TCVN 10389:2014Nước rau, quả - Xác định hesperidin và naringin trong nước quả có múi – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices. Determination of hesperidin and naringin in citrus juices. Method using high performance liquid chromatography |
5395 |
|
5396 |
|
5397 |
|
5398 |
|
5399 |
|
5400 |
|