Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.913 kết quả.

Searching result

521

TCVN 13695-4:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 4: Ảnh hưởng của tải trọng lặp

Track – Test methods for fastening systems – Part 4: Effect of repeated load

522

TCVN 13695-5:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 5: Xác định điện trở

Track – Test methods for fastening systems – Part 5: Determination of electrical resistance

523

TCVN 13695-6:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 6: Ảnh hưởng của điều kiện môi trường khắc nghiệt

Track – Test methods for fastening systems – Part 6: Effect of severe environmental conditions

524

TCVN 13695-7:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 7: Xác định lực kẹp và độ cứng theo phương thẳng đứng

Track – Test methods for fastening systems – Part 7: Determination of clamping force and uplift stiffness

525

TCVN 13695-8:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 8: Thử nghiệm trong vận hành

Track – Test methods for fastening systems – Part 8: In service testing

526

TCVN 13695-9:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 9: Xác định độ cứng

Track – Test methods for fastening systems – Part 9: Determination of stiffness

527

TCVN 13695-10:2023

Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 10: Thử nghiệm xác định lực chống nhổ lõi

Track – Test methods for fastening systems – Part 10: Proof load test for pull – out resistance

528

TCVN 13703:2023

Rừng trồng – Phương pháp xác định các chỉ tiêu nghiệm thu trồng rừng

Plantation – Method of determining the criteria for forest plating accectance

529

TCVN 13782:2023

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) − Quy định kỹ thuật đối với LNG sử dụng làm nhiên liệu cho ứng dụng hàng hải

Natural gas – Energy determination

530

TCVN 7447-7-722:2023

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 7-722: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt – Nguồn cấp cho xe điện

Low voltage electrical installations – Part 7-722: Requirements for special installations or locations – Supplies for electric vehicles

531

TCVN 13078-25:2023

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 25: Thiết bị cấp điện một chiều cho xe điện có bảo vệ dựa trên phân cách về điện

Electric vehicle conductive charging system – Part 25: DC EV supply equipment where protection relies on electrical separation

532

TCVN 13724-7:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 7: Cụm lắp ráp dùng cho các ứng dụng đặc biệt như bến du thuyền, khu vực cắm trại, khu vực chợ, trạm sạc xe điện

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 7: Assemblies for specific applications such as marinas, camping sites, market squares, electric vehicle charging stations

533

TCVN 11820-9:2023

Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 9: Nạo vét và tôn tạo

Marine port facilities – Design requirements – Part 9: Dredging and Reclamation

534

TCVN 2737:2023

Tải trọng và tác động

Loads and Actions

535

TCVN 13754:2023

Cát nhiễm mặn cho bê tông và vữa

Salt-contaminated sand for concrete and mortar

536

TCVN 13708:2023

Thực hành nông nghiệp tốt đối với cơ sở sản xuất halal

Good agricultural practices for halal farm

537

TCVN 13709:2023

Thức ăn chăn nuôi halal

Halal animal feeding stuffs

538

TCVN 13710:2023

Thực phẩm halal – Yêu cầu đối với giết mổ động vật

Halal foods – Animal slaughtering requirements

539

TCVN 11820-6:2023

Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 6: Đê chắn sóng

Marine Port Facilities – Design Requirements – Part 6: Breakwater

540

TCVN 1078:2023

Phân lân nung chảy

Fused phosphate fertilizers

Tổng số trang: 596