Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.992 kết quả.

Searching result

5021

TCVN 11213:2015

Mô tô hai bánh. Vị trí của các đèn chiếu sáng và đèn báo hiệu. 12

Two-wheeled motorcycles -- Positioning of lighting and light-signalling devices

5022

TCVN 11214:2015

Động cơ điêzen. Đánh giá độ sạch của thiết bị phun nhiên liệu. 44

Diesel engines -- Cleanliness assessment of fuel injection equipment

5023

TCVN 11215:2015

Mô tô. Phương pháp đo phát thải chất khí trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng. 14

Motorcycles -- Measurement methods for gaseous exhaust emissions during inspection or maintenance

5024

TCVN 11216:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Thuật ngữ và định nghĩa. 21

Milk and milk products. Vocabulary

5025

TCVN 11217:2015

Sản phẩm phomat chế biến. Tính hàm lượng phosphat bổ sung biểu thị theo phospho. 7

Processed cheese products -- Calculation of content of added phosphate expressed as phosphorus

5026

TCVN 11218:2015

Sữa. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số của rennet bò. 17

Milk -- Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets

5027

TCVN 11219:2015

Sữa bò tươi nguyên liệu. Xác định dư lượng nhóm sulfonamide. Phương pháp sắc kí lỏng. 14

Raw bovine milk -- Determination of multiple sulfonamide residues. Liquid chromatographic method

5028

TCVN 11220:2015

Sữa bò tươi nguyên liệu - Xác định dư lượng sulfamethazine - Phương pháp sắc kí lỏng

Raw bovine milk - Determination of sulfamethazine residues - Liquid chromatographic method

5029

TCVN 11221:2015

Ống thép cho đường nước và đường nước thải.

Steel tubes for water and sewage

5030

TCVN 11222:2015

Ống thép không hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end seamless precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

5031

TCVN 11223:2015

Ống thép hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end welded precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

5032

TCVN 11224:2015

Ống thép hàn nguyên bản, đầu bằng, định cỡ chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end as-welded and sized precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

5033

TCVN 11225:2015

Ống thép. Chuẩn bị đầu ống và phụ tùng nối ống để hàn. 6

Steel tubes -- Preparation of ends of tubes and fittings for welding

5034

TCVN 11226:2015

Ống thép. Ghi nhãn theo ký tự quy ước và mã màu để nhận biết vật liệu. 11

Steel tubes -- Continuous character marking and colour coding for material identification

5035

TCVN 11227-1:2015

Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 34

Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 1: Technical delivery conditions

5036

TCVN 11227-2:2015

Thép kết cấu hàn, mặt cắt rỗng tạo hình nguội từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30

Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties

5037

TCVN 11228-1:2015

Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 31

Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions

5038

TCVN 11228-2:2015

Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt. 30

Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels -- Part 2: Dimensions and sectional properties

5039

TCVN 11229-1:2015

Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung. 11

High yield strength flat steel products -- Part 1: General requirements

5040

TCVN 11229-2:2015

Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 2: Thép tấm và thép băng rộng được cung cấp ở trạng thái thường hóa hoặc cán có kiểm soát. 9

High yield strength flat steel products -- Part 2: Products supplied in the normalized or controlled rolled condition

Tổng số trang: 600