Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.757 kết quả.
Searching result
5021 |
TCVN 10464:2014Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements |
5022 |
TCVN 10468:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Đầu vòi nạp xăng không chì Road vehicles - Nozzle spouts for unleaded gasoline |
5023 |
TCVN 10461:2014Da - Phép thử cơ lý - Phép đo độ bền xé đường khâu Leather – Physical and mechanical tests – Measurement of stitch tear resistance |
5024 |
TCVN 10460:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ giãn Leather – Physical and mechanical tests – Determination of extension set |
5025 |
TCVN 10457:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng chống thấm nước của da quần áo Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water repellency of garment leather |
5026 |
TCVN 10459:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh của lớp phủ bề mặt Leather - Physical and mechanical tests - Determination of cold crack temperature of surface coatings |
5027 |
TCVN 10455:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ hấp thụ hơi nước Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water vapour absorption |
5028 |
TCVN 10456:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định áp lực để nước thấm qua Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water penetration pressure |
5029 |
TCVN 10454:2014Da- Phép thử độ bền màu - Thay đổi màu với lão hóa gia tốc Leather - Tests for colour fastness - Change in colour with accelerated ageing |
5030 |
TCVN 10453:2014Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng kháng cháy theo phương ngang Leather - Physical and mechanical tests - Determination of resistance to horizontal spread of flame |
5031 |
|
5032 |
TCVN 10452:2014Da - Các đặc tính của da bọc đệm - Lựa chọn da cho đồ nội thất Leather - Upholstery leather characteristics - Selection of leather for furniture |
5033 |
TCVN 10449:2014Da - Phép thử độ bền màu - Độ bền màu với nước Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to water |
5034 |
TCVN 10451:2014Da - Hướng dẫn lựa chọn da để may trang phục (trừ da lông) Leather - Guide to the selection of leather for apparel (excluding furs) |
5035 |
TCVN 10447:2014Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Băng dính velcro - Độ bền dính trượt trước và sau khi dính lặp đi lặp lại Footwear - Test methods for accessories: Touch and close fasteners - Shear strength before and after repeated closing |
5036 |
TCVN 10448:2014Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Băng dính velcro - Độ bền bóc tách trước và sau khi dính lặp đi lặp lại Footwear – Test methods for accessories: Touch and close fasteners – Peel strength before and after repeated closing |
5037 |
TCVN 10442:2014Giầy dép - Phương pháp thử đế trong, lót mũ giầy và lót mặt - Độ bền với mồ hôi Footwear – Test methods for insoles, lining and insocks – Perspiration resistance |
5038 |
TCVN 10443:2014Giầy dép - Phương pháp thử lót mũ giầy và lót mặt - Ma sát tĩnh Footwear - Test methods for lining and insocks - Static friction |
5039 |
TCVN 10444:2014Giầy dép - Phương pháp thử đế ngoài - Độ bền kéo và độ giãn dài Footwear - Test methods for outsoles - Tensile strength and elongation |
5040 |
TCVN 9905:2014Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế kết cấu theo độ tin cậy Hydraulic structures – Design reliability requirements |