Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.992 kết quả.

Searching result

4981

TCVN 11174:2015

Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxytoluen. 10

Food additives. Butylated hydroxytoluene

4982

TCVN 11175:2015

Phụ gia thực phẩm. Lecithin. 14

Food additives. Lecithin

4983

TCVN 11176:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali metabisulfit. 9

Food additives. Potassium metabisulfite

4984

TCVN 11177:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali sulfit. 10

Food additives. Potassium sulfit

4985

TCVN 11178:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri hydro sulfit. 9

Food additives. Sodium hydrogen sulfite

4986

TCVN 11179:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri metabisulfit. 9

Food additives. Sodium metabisulfite

4987

TCVN 11180:2015

Phụ gia thực phẩm - Natri sulfit

Food additives - Sodium sulfite

4988

TCVN 11181:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri thiosulfat. 9

Food additives. Sodium thiosulfate

4989

TCVN 11182:2015

Phân tích cảm quan. Thuật ngữ và định nghĩa. 36

Sensory analysis - Vocabulary

4990

TCVN 11183:2015

Phân tích cảm quan - Phương pháp luận - Xếp hạng

Sensory analysis - Methodology - Ranking

4991

TCVN 11184:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử tam giác. 22

Sensory analysis -- Methodology -- Triangle test

4992

TCVN 11185:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử hai-ba. 25

Sensory analysis -- Methodology -- Duo-trio test

4993

TCVN 11186:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phân tích tuần tự. 16

Sensory analysis -- Methodology -- Sequential analysis

4994

TCVN 11187-1:2015

Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy kiểu cầu cố định (kiểu cổng). 40

Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 1 : Fixed bridge (portal-type) machines

4995

TCVN 11187-2:2015

Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu cầu di động được (kiểu khung cổng). 43

Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines

4996

TCVN 11188-1:2015

Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy một trụ (kiểu bàn máy di trượt ngang và bàn máy cố định). 30

Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 1: Single-column machines (cross-slide table type and fixed-table type)

4997

TCVN 11188-2:2015

Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy hai trụ (kiểu ụ di trượt). 28

Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 2: Double-column machines (slide-head type)

4998

TCVN 11189:2015

Điều kiện nghiệm thu máy chuốt bề mặt thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 14

Acceptance conditions for vertical surface type broaching machines -- Testing of accuracy

4999

TCVN 11190:2015

Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 12

Acceptance conditions for broaching machines of vertical internal type -- Testing of accuracy

5000

TCVN 11191:2015

Máy công cụ. An toàn. Máy gia công tia lửa điện. 65

Machine tools -- Safety -- Electro-discharge machines

Tổng số trang: 600