Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.757 kết quả.

Searching result

4981

TCVN 10520-3-5:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-5: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với vật chứa ống quấn dây làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 3-5: Taper barrelled delivery spools - Specification for spool containers made from thermoplastic material

4982

TCVN 10520-4-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 4-1: Phương pháp thử - Ống quấn dây phân phối làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 4-1: Methods of test - Delivery spools made from thermoplastic material

4983

TCVN 10520-4-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 4-2: Phương pháp thử - Vật chứa làm từ vật liệu nhiệt dẻo dùng cho ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn

Packaging of winding wires – Part 4-2: Methods of test – Containers made from thermoplastic material for taper barrelled delivery spools

4984

TCVN 10520-5-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 5-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 5-1: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Basic dimensions

4985

TCVN 10520-5-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 5-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires – Part 5-2: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Specification for returnable spools made from thermoplastic mate rial

4986

TCVN 10521:2014

Chất dẻo - Xác định độ hấp thụ nước

Plastics - Determination of water absorption

4987

TCVN 10520-3-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 3-1: Taper barrelled delivery spools – Basic dimensions

4988

TCVN 10520-3-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 3-2: Taper barrelled delivery spools - Specification for returnable spools made from thermoplastic material

4989

TCVN 10520-3-3:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-3: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng một lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 3-3: Taper barrelled delivery spools - Specification for non-returnable spools made from thermoplastic material

4990

TCVN 10520-3-4:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-4: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản của vật chứa ông quấn dây phân phối có tang quấn hình côn

Packaging of winding wires - Part 3-4: Taper barrelled delivery spools - Basic dimensions of containers for taper barrelled delivery spools

4991

TCVN 10520-2-3:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 2-3: ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng một lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires – Part 2-3: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for non-returnable spools made from thermoplastic material

4992

TCVN 10520-2-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 2-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 2-1: Cylindrical barrelled delivery spools – Basic dimensions

4993

TCVN 10520-2-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 2-2: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for returnable spools made from thermoplastic material

4994

TCVN 10517-5:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 5: Phương pháp tủ sấy gradient nhiệt độ

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 5: Temperature-gradient oven method

4995

TCVN 10518-1:2014

Sơn và vecni - Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi- Phần 1: Phương pháp sử dụng tấm thử được sơn phủ để xác định chất không bay hơi và xác định khối lượng riêng màng khô theo định luật Acsimét

Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non -volatile matter - Part 1: Method using a coated test panel to determine non-volatile matter and to determine dry film density by the Archimedes principle

4996

TCVN 10520-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 1: Vật chứa dùng cho dây quấn tròn

Packaging of winding wires – Part 1: Containers for round winding wires

4997

TCVN 10519:2014

Sơn, vecni và chất dẻo - Xác định hàm lượng chất không bay hơi

Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content

4998

TCVN 10517-3:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 3: Phương pháp sử dụng môi trường hấp thụ

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 3: Method using an absorbent medium

4999

TCVN 10517-4:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 4: Phương pháp tạo đốm

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 4: Spotting methods

5000

TCVN 10517-2:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng- Phần 2: Phương pháp ngâm nước

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method

Tổng số trang: 588