Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.752 kết quả.
Searching result
4901 |
TCVN 8400-29:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 29: Bệnh Lympho leuko ở gà. 28 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 29: Lymphoid leukosis of chicken |
4902 |
TCVN 8400-30:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 30: Bệnh marek ở gà. 20 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 30: Mareks disease |
4903 |
TCVN 8400-32:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 32: Bệnh gumboro ở gia cầm. 20 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 32: Infectious bursal disease |
4904 |
TCVN 8400-33:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 33: Bệnh lê dạng trùng ở trâu bò. 21 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 33: Bovine babesiosis |
4905 |
TCVN 8400-34:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 34: Bệnh biên trùng ở trâu bò. 19 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 34: Bovine anaplasmosis |
4906 |
TCVN 8400-35:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 35: Bệnh theileria ở trâu bò. 25 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 35: Bovine theileriosis |
4907 |
TCVN 8400-36:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 36: Hội chứng suy mòn ở lợn sau cai sữa do circovirus typ 2. 17 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 36: Wasting syndrome piglet weaning by circo type 2 virus |
4908 |
TCVN 8400-37:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 36: Bệnh viêm phổi địa phương ở lợn. 21 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 36: Enzootic pneumonia in pigs |
4909 |
TCVN 8400-38:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 38: Bệnh tiêu chảy ở lợn do coronavirus. 16 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 38: Porcine epidemic diarrhea |
4910 |
TCVN 8401:2015Xăng không chì pha 10% etanol - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 10% ethanol unleaded gasoline blends - Specifications and test methods |
4911 |
TCVN 8525:2015Máy biến áp phân phối - Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Distribution transformers - Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency. |
4912 |
|
4913 |
TCVN 8623:2015Than. Lựa chọn phương pháp xác định các nguyên tố dạng vết. 15 Selection of methods for the determination of trace elements in coal |
4914 |
TCVN 8710-10:2015Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 10: Bệnh do perkinsus marinus ở nhuyễn thể hai mảnh vỏ. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 10: Perkinsus marinus disease in bivalve molluscs |
4915 |
TCVN 8710-11:2015Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 11: Bệnh do perkinsus olseni ở nhuyễn thể hai mảnh vỏ. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 11: Perkinsus olseni disease in bivalve molluscs |
4916 |
TCVN 8710-13:2015Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 13: Bệnh gan tụy do parvovirus ở tôm. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 13: Hepatopancreatic parvovirus disease in shrimp |
4917 |
TCVN 8710-14:2015Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 14: Hội chứng lở loét (eus) ở cá. 19 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 14: Epizootic ulcerative syndrome-EUS in fish |
4918 |
TCVN 8710-15:2015Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 15: Bệnh nhiễm trùng do aeromonas hydrophila ở cá. 26 Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 15: Aeromonas hydrophila infection in fish |
4919 |
TCVN 8781:2015Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Quy định về an toàn. 23 LED modules for general lighting - Safety specifications |
4920 |
TCVN 8783:2015Bóng đèn led có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 v. Yêu cầu về tính năng. 45 Self-ballasted LED lamps for general lighting services with supply voltages > 50 V - Performance requirements |