-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14107:2024Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho sản phẩm tường lửa ứng dụng Web Information technology – Security techniques – Protection profile for Web Application Firewall |
364,000 đ | 364,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10810:2015Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng diclazuril. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 14 Animal feeding stuffs. Determination of diclazuril content. High performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7816:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES Information technology. Cryptographic technique. Data Encryption Algorithm AES |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5814:1994Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa Quality management and quality assurance - Terminology and Definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5284:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng caroten Animal feeding stuffs. Determination of carotin content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7539:2005Thông tin và tư liệu. Khổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục Information and documentation. The MARC 21 format for bibliographic data |
400,000 đ | 400,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7820-1:2007Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 1: Định danh các lược đồ định danh tổ chức Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 1: Identification of organization identification schemes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10809:2015Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng methyl benzoquate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12 Animal feeding stuffs. Determination of methyl benzoquate content. High performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,414,000 đ |