Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.752 kết quả.
Searching result
4821 |
TCVN 6739:2015Môi chất lạnh - Ký hiệu và phân loại an toàn Refrigerants - Designation and safety classification |
4822 |
TCVN 6748-9:2015Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9: Quy định kỹ thuật từng phần: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được. 18 Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors |
4823 |
TCVN 6748-9-1:2015Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9-1: Quy định cụ thể còn để trống: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được mức đánh giá EZ. 12 Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9-1: Blank detail specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors - Assessment level EZ |
4824 |
TCVN 6758:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Kính an toàn và vật liệu kính an toàn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu. 157 Road vehicles. Safety glazing and glazing material. Requirements and test methods in type approval |
4825 |
TCVN 6785:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
4826 |
TCVN 6820:2015Xi măng poóc lăng chứa BARI - Phương pháp phân tích hoá học Porland cement containing barium - Test methods for chemical analysis |
4827 |
TCVN 6835:2015Sữa và sản phẩm sữa dạng lỏng. Hướng dẫn đo phổ hồng ngoại giữa. 23 Milk and liquid milk products -- Guidelines for the application of mid-infrared spectrometry |
4828 |
TCVN 6896:2015Giấy và các tông. Xác định độ bền nén. Phương pháp nén vòng. 15 Paper and board -- Determination of compressive strength -- Ring crush method |
4829 |
|
4830 |
TCVN 7167-3:2015Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp. 19 Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes |
4831 |
TCVN 7265:2015Quy phạm thực hành đối với thủy sản và sản phẩm thủy sản Code of practice for fish and fishery products |
4832 |
TCVN 7417-21:2015Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp - Phần 21: Yêu cầu cụ thể - Hệ thống ống cứng Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems |
4833 |
TCVN 7417-22:2015Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 22: Yêu cầu cụ thể. Hệ thống ống uốn được. 17 Conduit Systems for cable management - Part 22: Particular requirements - Pliable conduit systems |
4834 |
TCVN 7417-24:2015Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 24: Yêu cầu cụ thể. Hệ thống ống chôn trong đất. 18 Conduit systems for cable management - Part 24: Particular requirements - Conduit systems buried underground |
4835 |
TCVN 7417-25:2015Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 25: Yêu cầu cụ thể. Cơ cấu cố định ống. 20 Conduit systems for cable management - Part 25: Particular requirements - Conduit fixing devices |
4836 |
TCVN 7447-4-42:2015Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-42: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống các ảnh hưởng về nhiệt. 27 Low-voltage electrical installations - Part 4-42: Protection for safety - Protection against thermal effects |
4837 |
TCVN 7447-5-54:2015Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-54: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Bố trí nối đất và dây bảo vệ. 42 Low-voltage electrical installations - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment - Earthing arrangements and protective conductors |
4838 |
TCVN 7447-5-55:2015Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Các thiết bị khác. 43 Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment |
4839 |
TCVN 7568-10:2015Hệ thống báo cháy. Phần 10: Đầu báo cháy lửa kiểu điểm. 38 Fire detection and alarm systems -Part 10: Point-type flame detectors |
4840 |
TCVN 7568-11:2015Hệ thống báo cháy - Phần 11: Hộp nút ấn báo cháy Fire detection and alarm systems - Part 11: Manual call points |