-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2378:1987Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2174:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng nhôm Tin - Method for the determination of aluminium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10576:2014Gỗ nhiều lớp (LVL) - Đo kích thước và hình dạng - Phương pháp thử Laminated veneer lumber – Measurement of dimensions and shape – Method of test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11418-4:2016Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 4: Jib cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5327:1991Radiocaxet. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Radiocassettes. Classification, parameters and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2377:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12278:2018Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) đồng nhất – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Homogeneous poly(vinyl chloride) floor covering – Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12047-5:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 5: Phương pháp đẳng nhiệt đối với nitơ, cacbon dioxit, các hydrocacbon C1 đến C5 và các hydrocacbon C6+ Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 5: Isothermal method for nitrogen, carbon dioxide, C1 to C5 hydrocarbons and C6+ hydrocarbons |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 2372:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 11403:2016Phân bón – Xác định hàm lượng asen tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 11022-4:2015Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 4: Đánh giá độ cứng bằng phép thử trượt kính. 7 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 4: Assessment of hardness by a glass slide test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |