Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.905 kết quả.
Searching result
441 |
TCVN 13590-4:2023Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 4: Ổ cắm có thiết bị đóng cắt có hoặc không có khóa liên động Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 4: Switched socket-outlets with or without interlock |
442 |
TCVN 6960:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định đường khử trong sản phẩm có hàm lượng đường khử thấp – Phương pháp Knight và Allen EDTA (Phương pháp chuẩn) Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in products with low reducing sugars – Knight and Allen EDTA method (Referrence method) |
443 |
TCVN 7965:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định độ tro dẫn điện trong các sản phẩm đường tinh luyện và đường trắng Sugar and sugar products – Determination of conductivity ash in refined sugar products and white sugar |
444 |
TCVN 13609:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định độ màu của dung dịch đường thô, đường nâu và xirô có màu ở pH 7,0 Sugar and sugar products – Determination of the solution colour of raw sugars, brown sugars and coloured syrups at pH 7.0 |
445 |
TCVN 13610:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sulfit trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp enzym Sugar and sugar products – Determination of sulfite content in refined sugar products by enzymatic method |
446 |
TCVN 13611:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường trắng bằng phương pháp chuẩn độ Ofner cải biến Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in white sugar by the modified Ofner titrimetric method |
447 |
TCVN 13612:2023Đường và sản phẩm đường – Lấy mẫu để phân tích vi sinh vật Sugar and sugar products – Sampling of refined sugar products for microbiological analyses |
448 |
|
449 |
TCVN 13624:2023Trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 26000:2013 (ISO 26000:2010) trong chuỗi thực phẩm Social responsibility and sustainable development – Guidance on using ISO 26000:2010 in the food chain |
450 |
TCVN 13625:2023Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với thực phẩm, thành phần thực phẩm phù hợp cho người ăn chay hoặc người ăn thuần chay và để thông báo, ghi nhãn thực phẩm Definitions and technical criteria for foods and food ingredients suitable for vegetarians or vegans and for labelling and claims |
451 |
TCVN 13626:2023Vệ sinh thực phẩm – Chế biến và phân phối đồ uống nóng từ các thiết bị cung cấp đồ uống nóng – Yêu cầu vệ sinh và phép thử thôi nhiễm Food hygiene – Production and dispense of hot beverages from hot beverage appliances – Hygiene requirements, migration test |
452 |
TCVN ISO/TS 22002-5:2023Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 5: Vận chuyển và bảo quản Prerequisite programmes on food safety – Part 5: Transport and storage |
453 |
TCVN 13684-1:2023Thép cốt bê tông – Thanh thép cốt có đầu neo – Phần 1: Các yêu cầu Steel for the reinforcement of concrete – Headed bars – Part 1: Requirements |
454 |
TCVN 13684-2:2023Thép cốt bê tông – Thanh thép cốt có đầu neo – Phần 2: Phương pháp thử Steel for the reinforcement of concrete – Headed bars – Part 2: Test methods |
455 |
TCVN 13711-1:2023Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 1: Các yêu cầu Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 1: Requirements |
456 |
TCVN 13711-2:2023Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 2: Phương pháp thử Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 2: Test method |
457 |
TCVN 13711-3:2023Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 3: Chương trình đánh giá sự phù hợp Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 3: Conformity assessment scheme |
458 |
TCVN 13668-1:2023Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 1: Mẻ thử nghiệm sử dụng tỷ lệ chất lỏng trên chất rắn là 2 l/kg chất khô Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 1: Batch test using a liquid to solid ratio of 2 l/kg dry matter |
459 |
TCVN 13668-2:2023Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 2: Mẻ thử nghiệm sử dụng tỷ lệ chất lỏng trên chất rắn là 10 l/kg chất khô Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 2: Batch test using a liquid to solid ratio of 10 l/kg dry matter |
460 |
TCVN 13668-3:2023Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 3: Phép thử dòng thẩm thấu ngược Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 3: Up–flow percolation test |