-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13980:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Câu tay cá ngừ đại dương – Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Oceanic tuna pole–and–line – Basic dimensional paramesters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2193:1977Vít đầu hình trụ (tinh). Kết cấu và kích thước Romded off pan head screws (standard precision). Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 257-2:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 155:1986Chốt trụ có ren trong Cylindrical pins with internal theads |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1898:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13917-4:2024Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 4: Sự kiện ngô chuyển gen MON 87427 Detection and quatification of genetically modified plants and products derived from genetically modified plants by real-time PCR – Part 4: Maize event M0N87427 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |