Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.928 kết quả.
Searching result
3881 |
TCVN 11404:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng cacbonat bằng phương pháp thể tích. Solid fertilizers – Determination of carbonate content by volumetric method |
3882 |
TCVN 11403:2016Phân bón – Xác định hàm lượng asen tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry |
3883 |
TCVN 11402:2016Phân bón – Xác định hàm lượng kẽm ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated zinc content by flame atomic absorption spectrometry |
3884 |
TCVN 11401:2016Phân bón – Xác định hàm lượng mangan ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated manganese content by flame atomic absorption spectrometry |
3885 |
TCVN 11400:2016Phân bón – Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry |
3886 |
TCVN 11399:2016Chất lượng đất – Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ xốp. Soil quality – Method of determining particle density and porosity |
3887 |
TCVN 11398:2016Chất lượng đất – Phương pháp xác định khả năng giữ lân. Soil quality – Method for phosphate retention determination |
3888 |
TCVN 11397:2016Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện E – coli O157:H7 – Phương pháp 8h Microbiology of foods – Detection of E.coli O157:H7 – 8– hour method |
3889 |
TCVN 11396:2016Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện Vibrio vulnificus – Phương pháp nhận biết axit béo của vi khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí Microbiology of foods – Detection of vibrio vulnificus – Gas chromatographic identification method by microbial fatty acid profile |
3890 |
TCVN 11395:2016Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phát hiện clostridia sinh độc tố thần kinh botulinum typ A, B,E và F Microbiology of the food chain – Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food– borne pathogens – Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin– producing clostridia |
3891 |
TCVN 11394:2016Nguyên tắc và hướng dẫn đánh giá nguy cơ vi sinh đối với thực phẩm Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment |
3892 |
|
3893 |
TCVN 11382:2016Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality |
3894 |
TCVN 11381:2016Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng kết cấu và độ bền cao. Hot rolled twin – roll cast steel sheet of structural quylity and high strength steel |
3895 |
TCVN 11380:2016Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng thương mại. Hot rolled twin roll cast carbon steel sheet of commercial quality |
3896 |
TCVN 11379:2016Thép lá cán nóng liên tục chất lượng kết cấu có độ bền chống ăn mòn khí quyển nâng cao. Continuously hot rolled steel sheet of structural quality with improved atmospheric corrosion resistance |
3897 |
TCVN 11378:2016Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling |
3898 |
TCVN 11377:2016Thép lá cacbon cán nguội phủ mạ nhôm-silic nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và kéo. Continuous hot dip aluminium silicon coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
3899 |
TCVN 11376:2016Thép lá cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo. Hot – rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
3900 |
TCVN 11375:2016Thép lá phủ mạ kim loại nhúng nóng liên tục dùng cho ống thép lượn sóng. Continuous hot– dip metallic– coated steel sheet for corrugated steel pipe |