Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.742 kết quả.

Searching result

3881

TCVN 11506:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Xác định vị trí rò rỉ của hệ thống xả và đặc tính kỹ thuật của thiết bị

Road vehicles – Localization of exhaust system leaks and equipment specifications

3882

TCVN 11505:2016

Động học của mô tô và mô tô – người lái – Từ vựng

Motorcycle and motorcycle– rider kinematics – Vocabulary

3883

TCVN 11504:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Đánh giá phần nhô bên trong ô tô con

Road vehicles – Evaluation of protrusions inside passenger cars

3884

TCVN 11503:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C)

Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 120 degrees C max.)

3885

TCVN 11502:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C)

Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.)

3886

TCVN 11501:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 70 °C)

Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 70 degrees C max.)

3887

TCVN 11500:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Nắp bít đàn hồi cho xy lanh phanh thủy lực kiểu tang trống của bánh xe sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 100 °C)

Road vehicles – Elastomeric boots for drum– type, hydraulic brake wheel cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 100 degrees C max.)

3888

TCVN 11499:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 150 °C)

Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 150 degrees C max.)

3889

TCVN 11498:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C)

Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.)

3890

TCVN 11497:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Nắp bít đàn hồi cho xy lanh phanh thủy lực kiểu tang trống của bánh xe sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C)

Road vehicles – Elastomeric boots for cylinders for drum type hydraulic brake wheel cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.)

3891

TCVN 11496:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Cụm ống mềm cho hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ

Road vehicles – Brake hose assemblies for hydraulic braking systems used with non– petroleum– base brake fluid

3892

TCVN 11495-3:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 3: Cơ chế sử dụng hàm băm phổ biến

Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 3: Mechanisms using a universal hash– function

3893

TCVN 11495-2:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 2: Cơ chế sử hàm băm chuyên dụng

Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 2: Mechanisms using a dedicated hash– function

3894

TCVN 11324-2:2016

Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 2: Phích cắm và ổ cắm 15 A 125 V xoay chiều và 20 A 125 V xoay chiều

IEC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2: Plugs and socket– outlets 15 A 125 V a.c – and 20 A 125 V a.c.

3895

TCVN 11527:2016

Latex cao su thiên nhiên cô đặc có hàm lượng protein thấp - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Deproteinized concentration natural rubber latex - Specifications and test methods

3896

TCVN 11062:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng coenzym Q10 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of coenzyme Q10 content by high performance liquid chromatographic method

3897

TCVN 11063:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định tổng hàm lượng Isoflavon đậu tương bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of total soy isoflavones content by high performance liquid chromatographic method

3898

TCVN 11064:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine Aglycol - Phương pháp bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of flavonol aglycones content by high performance liquid chromatographic method

3899

TCVN 11065:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine và Pseudoephedrine bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of ephedrine and pseudoephedrine content by high performance liquid chromatographic method

3900

TCVN 11066:2016

Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng gulcosamin bằng HPLC

Dietary supplements – Determination of glucosamine content by high performance liquid chromatographic method

Tổng số trang: 588