Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.742 kết quả.
Searching result
3541 |
TCVN 10041-17:2016Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 17: Xác định độ thấm nước (tác động phun sương). Textiles – Test methods for nonwovens – Part 17: Determination of water penetration (spray impact) |
3542 |
TCVN 10041-16:2016Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 16: Xác định độ chống thấm nước (áp lực thủy tĩnh). Textiles – Test methods for nonwovens – Part 16: Determination of resistance to penetration by water (hydrostatic pressure) |
3543 |
TCVN 10041-15:2016Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 15: Xác định độ thấu khí. Textiles – Test methods for nonwovens – Part 15: Determination of air permeability |
3544 |
TCVN 11707:2016Hệ thống ống gang dẻo lắp đặt không đào rãnh – Thiết kế và lắp đặt sản phẩm. Trenchless applications of ductile iron pipes systems – Product design and installation |
3545 |
TCVN 11704:2016Hệ thống mối nối hãm dùng cho đường ống gang dẻo – Quy tắc thiết kế và thử kiểu. Restrained joint systems for ductile iron pipelines – Design rules and type testing |
3546 |
TCVN 11632:2016Bao bì – Xác định ma sát của bao chứa đầy Packaging – Sacks – Determination of the friction of filled sacks |
3547 |
TCVN 11630:2016Bao bì – Phương pháp lấy mẫu bao rỗng để thử Packaging – Sacks – Method of sampling empty sacks for testing |
3548 |
TCVN 11629-1:2016Bao bì – Điều hòa để thử – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Conditioning for testing – Part 1: Paper sacks |
3549 |
TCVN 11383:2016Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng kết cấu và độ bền cao. Continuous hot– dip zinc– coated twin– roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel |
3550 |
TCVN 11489:2016Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết và hợp chất hóa học của chúng – Xem xét chung và các yêu cầu cụ thể Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – General considerations and specific requirements |
3551 |
TCVN 11488:2016Bụi thử để đánh giá thiết bị làm sạch không khí Test dusts for evaluating air cleaning equipment |
3552 |
TCVN 11487-5:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 5: Phương pháp thử đối với các phần tử lọc High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 5: Test method for filter elements |
3553 |
TCVN 11487-4:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 4: Phép thử xác định rò rỉ của các phần tử lọc – Phương pháp quét High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 4: Test method for determining leakage of filter elements– Scan method |
3554 |
TCVN 11487-3:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 3: Thử nghiệm vật liệu lọc dạng tấm phẳng High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 3: Testing flat sheet filter media |
3555 |
TCVN 11487-2:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 2: Tạo sol khí, thiết bị đo và thống kê đếm hạt High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 2: Aerosol production, measuring equipment and particle– counting statistics |
3556 |
TCVN 11487-1:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 1: Phân loại, thử tính năng và ghi nhãn High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 1: Classification, performance testing and marking |
3557 |
|
3558 |
TCVN 11485:2016Malt – Xác định độ ẩm và hàm lượng protein – Phương pháp đo phổ hồng ngoại gần Malt – Determination of moisture and protein content – Near infrared spectrometric method |
3559 |
|
3560 |
TCVN 11483-3:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 3: Phương pháp đốt cháy Dumas Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 3: Dumas combustion method |