Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.742 kết quả.

Searching result

3421

TCVN 12060:2017

Thảm trải sàn dệt - Đánh giá sự thay đổi ngoại quan

Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance

3422

TCVN 12061:2017

Thảm trải sàn đàn hồi - Yêu cầu cho thảm trải sàn cao su có lót

Resilient floor coverings - Specification for rubber sheet floor coverings with backing

3423

TCVN 12062:2017

Thảm trải sàn đàn hồi - Yêu cầu cho thảm trải sàn cao su không có lót

Resilient floor coverings - Specification for rubber sheet floor coverings without backing

3424

TCVN 11570-3:2017

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 3: Keo lá liềm và keo lá tràm

Forest tree cultivar – Acacia sapling – Part 3: Acacia crassicarpa A.cunn.ex Benth, Acacia auriculiformis A.cunn.ex Benth

3425

TCVN 12063:2017

Thảm trải sàn đàn hồi, dệt và laminate - Phân loại

Resilient, textile and laminate floor coverings -- Classification

3426

TCVN 12064:2017

Thảm trải sàn dệt - Xác định điện trở

Textile floor coverings - Determination of electrical resistance

3427

TCVN 12065:2017

Thảm trải sàn dệt - Xác định độ bền tách lớp

Textile floor coverings - Determination of resistance to delamination

3428

TCVN 12066:2017

Thảm trải sàn laminate - Các yêu cầu

Laminate floor coverings - Specification

3429

TCVN 12067:2017

Thảm trải sàn dệt - Độ bèn màu với dầu gội

Textile floor coverings - Colour fastness to shampooing

3430

TCVN 12068:2017

Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng riêng

Resilient floor coverings - Determination of density

3431

TCVN 12069:2017

Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Resilient floor coverings - Determination of mass per unit area

3432

TCVN 11789:2017

Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực in cho máy in màu và thiết bị đa chức năng chứa bộ phận in

Information technology - Method for the determination of toner cartridge yield for colour printers and multi-function devices that contain printer components.

3433

TCVN 11790:2017

Công nghệ thông tin - Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực in cho máy in ảnh điện đơn sắc và thiết bị đa chức năng chứa bộ phận in

Information technology - Method for the determination of toner cartridge yield for monochromatic electrophotographic printers and multi-function devices that may contain printer components

3434

TCVN 12073-3:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 3: Yêu cầu đối với túi giữ lạnh

Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 3: Specification for thermal packs

3435

TCVN 12074:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Xác định nhiệt độ của vật liệu và dụng cụ bằng chất dẻo tại bề mặt tiếp xúc chất dẻo/thực phẩm trong quá trình gia nhiệt bằng lò vi sóng và lò thông dụng để chọn nhiệt độ phù hợp cho phép thử thôi nhiễm

Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Determination of temperature of plastics materials and articles at the plastics/food interface during microwave and conventional oven heating in order to select the appropriate temperature for migration testing

3436

TCVN 12075:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phương pháp xác định sự tiếp xúc của chất béo

Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Test methods for the determination of fatty contact

3437

TCVN 12070:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp thử sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt

Materials and articles in contact with foodstuffs. Test methods for thermal shock and thermal shock endurance

3438

TCVN 10356:2017

Thép không gỉ - Thành phần hóa học

Stainless steels - Chemical composition

3439

TCVN 12109-1:2017

Thép không gỉ thông dụng - Phần 1: Sản phẩm phẳng chịu ăn mòn

Stainless steels for general purpose - Part 1: Corrosion – resistant flat products

3440

TCVN 10899-2-4:2017

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-4: Bộ nối nguồn phụ thuộc vào khối lượng thiết bị để cắm

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-4: Couplers dependent on appliance weight for engagement

Tổng số trang: 588