Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.001 kết quả.

Searching result

3201

TCVN 12235:2018

Dự đoán độ duy trì quang thông dài hạn của bóng đèn LED và đèn điện LED

Projecting long-term luminous flux maintenance of LED lamps and luminaires

3202

TCVN 12236:2018

Từ vựng chiếu sáng quốc tế

International Lighting Vocabulary

3203

TCVN 12238-1:2018

Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 1: Yêu cầu chung đối với dây chảy cỡ nhỏ

Miniature fuses – Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links

3204

TCVN 12238-5:2018

Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 5: Hướng dẫn đánh giá chất lượng dây chảy cỡ nhỏ

Miniature fuses – Part 5: Guidelines for quality assessment of miniature fuse-links

3205

TCVN 12238-7:2018

Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 7: Dây chảy cỡ nhỏ dùng cho các ứng dụng đặc biệt

Miniature fuses – Part 7: Miniature fuse-links for special applications

3206

TCVN 12239:2018

Cầu nhiệt – Yêu cầu và hướng dẫn áp dụng

Thermal-links – Requirements and aplication guide

3207

TCVN 12571:2018

Công trình thủy lợi thành phần nội dung công tác khảo sát, tính toán thủy văn trong giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulic structures - Components, contents of hydrological investigation, calculation in investment project stage and design

3208

TCVN 27008:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn chuyên gia đánh giá về kiểm soát an toàn thông tin

Information technology - Security techniques - Guidelines for auditors on information security controls

3209

TCVN 11777-2:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa ảnh JPEG 2000 - Phần mở rộng

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Extensions

3210

TCVN 11777-6:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Định dạng tệp hình ảnh phức hợp Số hiệu:

nformation technology - JPEG 2000 image coding system - Compound image file format

3211

TCVN 11777-8:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa ảnh JPEG 2000 - Bản mật JPEG 2000

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Security issues for JPEG 2000 codestreams

3212

TCVN 11777-11:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Mạng không dây

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Wireless

3213

TCVN 11777-13:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Bộ mã hóa JPEG 2000 mức đầu vào

Information technology - JPEG 2000 image coding system - An entry level JPEG 2000 encoder

3214

TCVN 12210:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Đánh giá an toàn hệ thống vận hành

Information technology - Security techniques - Security assessment of operational systems

3215

TCVN 11833:2017

Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng

Phosphogypsum for cement production

3216

TCVN ISO/IEC 27015:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn quản lý an toàn thông tin cho dịch vụ tài chính

Information technology - Security techniques - Information security management guidelines for financial services

3217

TCVN ISO/IEC 27006:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thông tin

Information technology - Security techniques - Requirements for bodies providing audit and certification of information security management systems

3218

TCVN 12162-2:2017

Cần trục – Xác định thực nghiệm khả năng làm việc của cần trục tự hành – Phần 2: Khả năng làm việc của kết cấu khi chịu tải trọng tĩnh

Mobile cranes - Experimental determination of crane performance - Part 2: Structural competence under static loading

3219

TCVN 12160:2017

Cần trục – Kiểm nghiệm khả năng chịu tải của kết cấu thép

Cranes - Proof of competence of steel structures

3220

TCVN 12157:2017

Cần trục – Yêu cầu đối với tải trọng thử

Cranes - Requirements for test loads

Tổng số trang: 601