-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5465-21:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 21: Hỗn hợp xơ clo, modacrylic, xơ elastan, xơ axetat, xơ triaxetat và một số xơ khác (Phương pháp sử dụng xyclohexanon) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 21: Mixtures of chlorofibres, certain modacrylics, certain elastanes, acetates, triacetates and certain other fibres (method using cyclohexanone) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11166-1:2015Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 1: Rập nổi. 29 Identification cards -- Recording technique -- Part 1: Embossing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5404:2009Ăn mòn kim loại và hợp kim. Nguyên tắc chung đối với thử ăn mòn Corrosion of metals and alloys. General principles for corrosion testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12210:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Đánh giá an toàn hệ thống vận hành Information technology - Security techniques - Security assessment of operational systems |
872,000 đ | 872,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,172,000 đ |