• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8184-2:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Vocabulary. Part 2

176,000 đ 176,000 đ Xóa
2

TCVN 13249:2020

An toàn cháy - Từ vựng

Fire safety - Vocabulary

408,000 đ 408,000 đ Xóa
3

TCVN 7358:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ xe máy lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 12571:2018

Công trình thủy lợi thành phần nội dung công tác khảo sát, tính toán thủy văn trong giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulic structures - Components, contents of hydrological investigation, calculation in investment project stage and design

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 934,000 đ