Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.741 kết quả.
Searching result
3021 |
TCVN 11985-1:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 1: Máy cầm tay lắp ráp các chi tiết cơ khí kẹp chặt không có ren Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 1: Assembly power tools for non-threaded mechanical fasteners |
3022 |
TCVN 11985-2:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Máy cầm tay cắt đứt và gấp mép Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 2: Cutting-off and crimping power tools |
3023 |
TCVN 11985-3:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 3: Máy khoan và máy cắt ren cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 3: Drills and tappers |
3024 |
TCVN 11985-4:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 4: Máy va đập cầm tay không quay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 4: Non-rotary percussive power tools |
3025 |
TCVN 11985-5:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 5: Máy khoan đập xoay cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 5: Rotary percussive drills |
3026 |
TCVN 11985-6:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 6: Máy cầm tay lắp các chi tiết kẹp chặt có ren Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 6: Assembly power tool for threaded fasteners |
3027 |
TCVN 11985-7:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 7: Máy mài cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 7: Grinders |
3028 |
TCVN 11985-8:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 8: Máy mài bằng giấy nhám và máy đánh bóng cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 8: Sanders and polishers |
3029 |
TCVN 11985-9:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 9: Máy mài khuôn cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 9: Die grinders |
3030 |
TCVN 11985-10:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 10: Máy ép cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 10: Compression power tools |
3031 |
TCVN 11985-11:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 11: Máy đột theo khuôn và máy cắt kiểu kéo cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 11: Nibblers and shears |
3032 |
TCVN 11985-12:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 12: Máy cưa đĩa, máy cưa lắc, máy cưa tịnh tiến qua lại cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 12: Circular, oscillating and reciprocating saws |
3033 |
TCVN 12037:2017Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm kiểu thời gian chuyển tiếp cho chất lỏng Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic transit-time meters for liquid |
3034 |
TCVN 11986-1:2017Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 1: Đặc tính kích thước của chuôi dao hình trụ trơn Cylindrical shanks for milling cutters – Part 1: Dimensional characteristics of plain cylindrical shanks |
3035 |
TCVN 11986-2:2017Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 2: Đặc tính kích thước của chuôi dao hình trụ có mặt vát Cylindrical shanks for milling cutters – Part 2: Dimensional characteristics of flatted cylindrical shanks |
3036 |
TCVN 11986-3:2017Chuôi dao hình trụ dùng cho dao phay – Phần 3: Đặc tính kích thước của chuôi dao có ren Cylindrical shanks for milling cutters – Part 3: Dimensional characteristics of threaded shanks |
3037 |
TCVN 11987:2017Ống nối thu dẫn động bằng vấu có độ côn ngoài và trong 7/24 – Kích thước Reduction sleeves with tenon drive with external and internal 7/24 taper – Dimensions |
3038 |
TCVN 11988-1:2017Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 1: Kích thước côn Morse Cutter arbors with tenon drive – Part 1: Dimensions of Morse taper |
3039 |
TCVN 11988-2:2017Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 2: Kích thước côn 7/24 Cutter arbors with tenon drive – Part 2: Dimensions of 7/24 taper |
3040 |
TCVN 11988-3:2017Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 3: Kích thước mặt phân cách của côn rỗng có mặt bích tiếp xúc Cutter arbors with tenon drive – Part 3: Dimensions of hollow taper interface with flange contact surface |