Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.722 kết quả.

Searching result

241

TCVN 13698:2023

Tay máy rô bốt công nghiệp – Giới thiệu các đặc tính

Manipulating industrial robots – Presentation of characteristics

242

TCVN 13696:2023

Tay máy rô bốt công nghiệp – Đặc tính và phương pháp thử liên quan

Manipulating industrial robots – Performance criteria and related test methods

243

TCVN 13693:2023

Công trình thuỷ lợi - Tường hào bentonite chống thấm - Thi công và nghiệm thu

Hydraulic structure – Anti-seepage bentonite cutoff wall - Construction and acceptance

244

TCVN 13752:2023

Nhân hạt điều rang

Roasted cashew kernel

245

TCVN 13692:2023

Công trình thuỷ lợi - Tường hào bentonite chống thấm - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structure – Anti-seepage bentonite cutoff wall - Design Requiment

246

TCVN 13662:2023

Giàn giáo – Yêu cầu an toàn

Scaffolding – Safety requirements

247

TCVN 13661:2023

Cột chống thép kiểu ống lồng – Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm

Adjustable telescopic steel props – Product specifications, design and assessment by calculation and tests

248

TCVN 13660:2023

Sàn nâng di động – Thiết kế, tính toán, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mobile elevating work platforms – Design, calculations, safety requirements and test methods

249

TCVN 13663:2023

Lò vi sóng gia dụng – Hiệu suất năng lượng

Household microwave ovens – Energy efficiency

250

TCVN 13664:2023

Adapter – Hiệu suất năng lượng

Adapter – Energy efficiency

251

TCVN 13591:2023

Máy điều hòa không khí Multi – Hiệu suất năng lượng

Multi air conditioners – Energy Efficiency

252

TCVN 8611:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế công trình trên bờ

Installations and equipment for liquefied natural gas – Design of onshore installations

253

TCVN 8612:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập LNG cho hệ thống kho cảng trên bờ

Petroleum and natural gas industries – Design and testing of LNG marine transfer arms for conventional onshore terminals

254

TCVN 8613:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Quy trình giao nhận sản phẩm và vận hành cảng

Petroleum and natural gas industries – Installation and equipment for liquefied natural gas Ship-to-shore interface and port operations

255

TCVN 8616:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Yêu cầu trong sản xuất tồn chứa và xử lý

Liquefied natural gas (LNG) – Requirements for production, storage and handling

256

TCVN 8617:2023

Khí thiên nhiên (NG) – Hệ thống nhiên liệu cho phương tiện giao thông

Natural gas (NG) – Vehicular fuel systems

257

TCVN 8618:2023

Hệ thống phân phối và đo đếm LNG cho phương tiện giao thông đường bộ – Xe tải và xe khách

Liquefied natural gas (LNG) vehicle metering and dispensing systems – Truck and bus

258

TCVN 13563:2023

Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch

Non-alcoholic beverages – Malt beverages

259

TCVN 13564:2023

Đồ uống không cồn – Đồ uống đại mạch – Xác định hàm lượng etanol bằng phương pháp sắc ký khí

Non-alcoholic beverages – Malt beverages – Determination of ethanol content by gas chromatographic method

260

TCVN 13632:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Đánh giá tính kháng vi sinh vật của sản phẩm mỹ phẩm

Cosmetics – Microbiology – Evaluation of the antimicrobial protection of a cosmetic product

Tổng số trang: 587