Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.740 kết quả.
Searching result
2321 |
TCVN 12245:2018Chất lượng không khí – Xác định tổng các hợp chất hữu cơ không chứa metan – Phương pháp làm giàu sơ bộ bằng đông lạnh và detector ion hoá ngọn lửa trực tiếp Air quality − Determination of total non¬ methane organic compounds – Cryogenic reconcentration and direct flame ionization detection method |
2322 |
TCVN 12247-1:2018Không khí trong nhà, không khí xung quanh và không khí nơi làm việc – Lấy mẫu và phân tích các hợp chất hữu cơ bay hơi bằng ống hấp phụ/giải hấp nhiệt/sắc ký khí mao quản – Phần 1: Lấy mẫu bằng bơm Indoor, ambient and workplace air¬ – Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling |
2323 |
TCVN 12247-2:2018Không khí trong nhà, không khí xung quanh và không khí nơi làm việc – Lấy mẫu và phân tích các hợp chất hữu cơ bay hơi bằng ống hấp phụ/giải hấp nhiệt/sắc ký khí mao quản – Phần 2: Lấy mẫu khuếch tán Indoor, ambient and workplace air¬ – Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography – Part 2: Diffusive sampling |
2324 |
TCVN 12246:2018Không khí xung quanh – Xác định các hydrocarbon thơm đa vòng pha hạt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Ambient air – Determination of particle¬ phase polycyclic aromatic hydrocarbons by high performance liquid chromatography |
2325 |
TCVN 12248-1:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 1: Chiết oxit và hydroxit sắt vô định hình bằng axit ascorbic Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 1: Extraction of amorphous iron oxides and hydroxides with ascorbic acid |
2326 |
TCVN 12248-2:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 2: Chiết oxit và hydroxit sắt tinh thể bằng dithionit Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 2: Extraction of crystalline iron oxides and hydroxides with dithionite |
2327 |
TCVN 12248-3:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 3: Chiết oxit và hydroxit nhôm bằng amoni oxalat/axit oxalic Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 3: Extraction of aluminium oxides and hydroxides with ammonium oxalate/oxalic acid |
2328 |
TCVN 12248-4:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu - Phần 4: Chiết các chất mùn từ mẫu thể rắn Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 4: Extraction of humic substrances from solid samples |
2329 |
TCVN 12248-5:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 5: Chiết các chất mùn từ mẫu nước Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 5: Extraction of humic substrances from aqueous samples |
2330 |
TCVN 12254:2018Bao bì và môi trường – Yêu cầu chung về sử dụng tiêu chuẩn trong lĩnh vực bao bì và môi trường Packaging and the environment – General requirements for the use of ISO standards in the field of packaging and the environment |
2331 |
TCVN 12255:2018Packaging and the environment – Optimization of the packaging system Bao bì và môi trường – Tối ưu hóa hệ thống bao bì |
2332 |
|
2333 |
TCVN 12257:2018Bao bì và môi trường – Tái chế vật liệu Packaging and the environment – Material recycling |
2334 |
TCVN 12258:2018Bao bì và môi trường – Thu hồi năng lượng Packaging and the environment – Energy recovery |
2335 |
TCVN 12259:2018Bao bì và môi trƣờng – Tái chế hữu cơ Packaging and the environment – Organic recycling |
2336 |
TCVN 12574:2018Sơn phủ bảo vệ kết cấu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Top coats for concrete structures - Specifications and test methods |
2337 |
TCVN 12176:2018Sơn và lớp phủ - Phương pháp xác định độ bền của lớp phủ đã đóng rắn với chu kỳ nhiệt Standard Practice for Determining the Resistance of Cured Coatings to Thermal Cycling |
2338 |
TCVN 12197:2018Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mã hóa có sử dụng xác thực Information technology - Security techniques - Authenticated encryption |
2339 |
TCVN 12198:2018Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng Information and documentation - Digital object identifier system |
2340 |
TCVN 9283:2018Phân bón – Xác định hàm lượng molipden và sắt tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Determination of total molipdenum and iron content by flame atomic absorption spectrometry |