-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12836-1:2020Hệ thống giao thông thông minh - Kiến trúc mô hình tham chiếu cho hệ thống giao thông thông minh (ITS) - Phần 1: Các miền dịch vụ, nhóm dịch vụ và dịch vụ ITS Intelligent transport systems - Reference model architecture(s) for the ITS sector - Part 1: ITS service domains, service groups and services |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13263-3:2020Phân bón - Phần 3: Xác định hàm lượng vitamin C bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 3: Determination of vitamin C content by high performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13263-6:2020Phân bón - Phần 6: Xác định hàm lượng nhóm gibberellin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 6: Determination of gibberellin group content by high performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13263-10:2020Phân bón − Phần 10: Xác định tỷ trọng Fertilizers – Part 10: Determination of relative density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13277:2021Thực phẩm - Xác định hoạt độ α-amylase bằng phương pháp quang phổ Foodstuffs - Determination of α-amylase activity by spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13263-5:2020Phân bón - Phần 5: Xác định hàm lượng nhóm auxin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 5: Determination of auxin group content by high performance liquid chromatographic method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13263-4:2020Phân bón - Phần 4: Xác định hàm lượng vitamin E bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 5: Determination of vitamin E content by high performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 944,000 đ |