Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 20 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 8606-1:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 1: Yêu cầu chung và định nghĩa. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 1: General requirements and definitions |
2 |
TCVN 8606-2:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 2: Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử chung. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 2: Performance and general test methods |
3 |
TCVN 8606-3:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 3: Van kiểm tra. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 3: Check valve |
4 |
TCVN 8606-4:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 4: Van tay. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Phần 4: Manual valve |
5 |
TCVN 8606-5:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 5: Van tay của xy lanh. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 5: Manual cylinder valve |
6 |
TCVN 8606-6:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 6: Van tự động. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 6: Automatic valve |
7 |
TCVN 8606-7:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 7: Vòi phun khí. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Phần 7: Gas injector |
8 |
TCVN 8606-8:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 8: Áp kế. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 8: Pressure ind |
9 |
TCVN 8606-9:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 9: Bộ điều áp. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 9: Pressure regulator |
10 |
TCVN 8606-10:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 10: Bộ điều chỉnh lưu lượng khí. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 10: Gas-flow adjuster |
11 |
TCVN 8606-11:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 11: Bộ trộn nhiên liệu khí-không khí. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel systems components – Part 11: Gas/air mixer |
12 |
TCVN 8606-12:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 12: Van an toàn. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 12: Pressure relief valve (PRV) |
13 |
TCVN 8606-13:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 13: Thiết bị an toàn. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 13: Pressure relief device (PRD) |
14 |
TCVN 8606-14:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 14: Van quá dòng. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 14: Excess flow valve |
15 |
TCVN 8606-15:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 15: Hộp gom khí và phần mềm thông hơi. Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel system components - Part 15: Gas-tight housing and ventilation hose |
16 |
TCVN 8606-17:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 17: Ống mềm dẫn nhiên liệu. Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 17: Flexible fuel line |
17 |
TCVN 8606-6:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 6: Van tự động Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 6: Automatic valve |
18 |
TCVN 8606-7:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 7: Vòi phun khí Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 7: Gas injector |
19 |
TCVN 8606-8:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 8: Đồng hồ áp suất Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 8: Pressure indicator |
20 |
TCVN 8606-16:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 16: Ống cứng dẫn nhiên liệu Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 16: Rigid fuel line |
Tổng số trang: 1