-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1869:1976Tinh dầu hồi. Yêu cầu kỹ thuật Aniseed oil. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5948:1995Âm học. Tiếng ồn phương tiện giao thông vận tải đường bộ. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics - Road motor vehicle noise Maximum permitted noise level |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 14050:2009Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa Environmental management. Vocabulary |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7383-1:2004An toàn máy. Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế. Phần 1: Thuật ngữ cơ bản, phương pháp luận Safety of machinery. Basic concepts, general principles for design. Part 1: Basic terminology, methodology |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8606-6:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 6: Van tự động. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 6: Automatic valve |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 558,000 đ |