Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 764 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12009:2017Ống mềm và ống cứng cao su và chất dẻo. Xác định độ thấm chất lỏng qua thành ống Rubber and plastics hoses and tubing -- Determination of transmission of liquids through hose and tubing walls |
2 |
TCVN 7870-11:2009Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Số đặc trưng Quantities and units. Part 11: Characteristic numbers |
3 |
TCVN ISO 14050:2009Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa Environmental management. Vocabulary |
4 |
TCVN ISO/PAS 17002:2009Đánh giá sự phù hợp. Tính bảo mật. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Confidentiality. Principles and requirements |
5 |
TCVN ISO/PAS 17003:2009Đánh giá sự phù hợp. Khiếu nại và yêu cầu xem xét lại. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Complaints and appeals. Principles and requirements |
6 |
TCVN ISO/PAS 17004:2009Đánh giá sự phù hợp. Công khai thông tin. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Disclosure of information. Principles and requirements |
7 |
TCVN ISO 14040:2009Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework |
8 |
|
9 |
TCVN 8287-2:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 2: Ma sát và mòn Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 2: Friction and wear |
10 |
TCVN 8287-1:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 1: Kết cấu, vật liệu ổ và cơ tính của vật liệu Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 1: Design, bearing materials and their properties |
11 |
TCVN 8287-3:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 3: Bôi trơn Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 3: Lubrication |
12 |
TCVN 8272:2009Động cơ đốt trong. Xác định và phương pháp đo công suất động cơ. Yêu cầu chung Internal combustion engines. Determination and method for the measurement of engine power. General requirements |
13 |
TCVN 8274:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phương pháp đo và xác định công suất động cơ. Yêu cầu bổ sung cho các phép thử chất thải theo TCVN 6852 (ISO 8178) Reciprocating internal combustion engines. Determination and method for the measurement of engine power. Additional requirements for exhaust emission tests in accordance with ISO 8178 |
14 |
TCVN 8270:2009Quy hoạch cây xanh sử dụng hạn chế và chuyên dụng trong đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế Greenery planning for funtionnal and specific areas in urban. Design standards |
15 |
TCVN 8257-2:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ cứng của cạnh, gờ và lõi Gypsum boards. Test methods. Part 2: Determination of end, edge and core hardness |
16 |
TCVN 8257-3:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn Gypsum boards – Test methods - Part 3: Determination of flexural strength |
17 |
TCVN 8259-5:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 5: Determination of soak - dry resistance |
18 |
|
19 |
TCVN 8259-4:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ co dãn ẩm Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 4: Determination of moisture movement |
20 |
TCVN 8250:2009Bóng đèn sodium cao áp. Hiệu suất năng lượng High-pressure sodium vapour lamps. Energy efficiency |