-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5454:1999Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Các phương pháp phân chia mẫu Surface active agent and detergents. Methods of sample divison |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5091:1990Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ hút nước Textiles. Fabrics. Determination of water vapour absorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7425:2004Vải dệt. Xác định sự hồi phục nếp gấp của mẫu bị gấp ngang bằng cách đo góc hồi nhàu Textiles fabrics. Determination of the recovery from creasing of a horizontally folded specimen by measuring the angle of recovery |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6176:2009Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ truyền nhiệt Standard Test Method for Thermal Transmittance of Textile Materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10041-1:2013Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 1: Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Textiles. Test methods for nonwovens. Part 1: Determination of mass per unit area |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2129:2009Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hóa chất còn lại Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of quantitative determinations of chemical residues |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |