Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.415 kết quả.
Searching result
| 19001 |
TCVN 1732:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Ống lót xi lanh ướt - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Wet cylinder liners - Technical requirements |
| 19002 |
TCVN 1733:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Fistons - Technical requirements |
| 19003 |
TCVN 1734:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Chốt pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Fiston pins - Technical requirements |
| 19004 |
TCVN 1735:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Piston rings - Technical requirements |
| 19005 |
TCVN 1736:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Xu páp nạp và xu páp xả - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Inlet valves and exhaut valves - Technical requirements |
| 19006 |
TCVN 1737:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Connecting rods- Technical requirements |
| 19007 |
TCVN 1738:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Connectingrod bolts - Technical requirements |
| 19008 |
TCVN 1739:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Đai ốc bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Nuts of connecting rod - Technical requirements. |
| 19009 |
TCVN 1740:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Con đội - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Valve Tappets - Technical requirements. |
| 19010 |
TCVN 1741:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Cam shafts. Specifications |
| 19011 |
TCVN 172:1975Than đá, antraxit, nửa antraxit, diệp thạch cháy. Phương pháp xác định độ ẩm Coal, anthracite, half anthracite and schist. Determination of moisture content |
| 19012 |
|
| 19013 |
TCVN 1748:1975Vật liệu dệt - Điều kiện khí hậu để thử Textiles - Standard atmospheres for conditioning and testing |
| 19014 |
|
| 19015 |
TCVN 1750:1975Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ ẩm Textile materials - Method for determination of moisture |
| 19016 |
TCVN 1751:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định kích thước Woven fabries - Method for measurement of length and width |
| 19017 |
TCVN 1752:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định khối lượng Woven fabries - Method for determination of weight |
| 19018 |
TCVN 1753:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định mật độ sợi Woven Fabrics - Method for determination of density |
| 19019 |
TCVN 1754:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo đứt Woven fabrics - Method for determination of breaking load and a longation at break |
| 19020 |
TCVN 1755:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ co sau khi giặt Woven fabries - Method for determination of dimensional change after washing |
