Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

19001

TCVN 1306:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Crosses. Types

19002

TCVN 1307:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc chuyển bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped crosses. Types

19003

TCVN 1308:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc chuyển hai bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped crosses. Types

19004

TCVN 1309:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc ống cong. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Swept crosses. Types

19005

TCVN 1310:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped swept crosses. Types

19006

TCVN 1311:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển hai bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped swept crosses.Types

19007

TCVN 1312:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Space crosses. Types

19008

TCVN 1313:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian chuyển bậc. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped space crosses. Types

19009

TCVN 1314:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Sockets. Types

19010

TCVN 1315:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối chuyển bậc. Kích thước cơ bản

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped connectors. Types

19011

TCVN 1316:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren trong. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread union nuts. Types

19012

TCVN 1317:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren ngoài. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread union nuts. Types

19013

TCVN 1318:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút rỗng. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Blank plugs. Types

19014

TCVN 1319:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nắp. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Covers. Types

19015

TCVN 1320:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Plugs. Types

19016

TCVN 1321:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong có vai

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered female fittings

19017

TCVN 1322:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread fittings. Types

19018

TCVN 1323:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren ngoài có vai. Cỡ loại

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered external thread fittings. Types

19019

TCVN 1324:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối góc có ren ngoài để lắp đai ốc lồng

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread elbows for fitting union nuts. Types

19020

TCVN 1325:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc lồng

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Union nuts. Types

Tổng số trang: 964