-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1873:1976Cam quả tươi xuất khẩu Fresh oranges for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6786:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị lái của ô tô và moóc, bán moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Steering equipment of motor vehicles and trailers, semi trailers. Requirements and test methods in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8371:2018Gạo lật Brown rice |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1850:1976Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hol-rolled steel billets. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1851:1976Phôi thép cán phá. Cỡ, thông số, kích thước Rolled steel blooms. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |