Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
18881 |
TCVN 224:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Technical documents of main products |
18882 |
TCVN 225:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Quy tắc ghi sửa đổi trên bản vẽ và tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Rules of amendment in technical documents of products |
18883 |
TCVN 226:1966Hệ thống quản lý bản vẽ. Bản vẽ sửa chữa của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Repairing drawings of main products |
18884 |
TCVN 227:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Cách gấp các bản in của bản vẽ System for design documentation The folding of drawing. |
18885 |
TCVN 185:1965Ký hiệu điện trên mặt bằng Graphical sysmbols for electrical layout electric equipments and wiring on plans. |
18886 |
|
18887 |
TCVN 183:1965Công tắc, cầu dao - Dãy dòng điện định mức Switches Knige. Switches nominal current ratings |
18888 |
TCVN 182:1965Khí cụ điện dùng trong công nghiệp - Dãy dòng điện định mức Electric apparatuses used in industry - Series of nominal currents |
18889 |
TCVN 181:1965Mạng điện, nguồn điện nối vào mạng điện và thiết bị nhận năng lượng điện - Dãy điện áp định mức Electric Networks, Electric Power Sources Connected to Electric Networks and Consummers of electric power - Rated Vot/Tages |
18890 |
|
18891 |
TCVN 179:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định độ chịu lửa Refactory materials - Method for determination of refractory capacity |
18892 |
TCVN 178:1965Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến và độ xốp thực Refractories - Methods of determination of bulk density, water absorption, apparent porosity and true porosity |
18893 |
TCVN 177:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định khối lượng riêng Refractory materials - Method for determination of specific mass |
18894 |
TCVN 176:1965Vật liệu chịu lửa - phương pháp xác định độ bền nén Refactory materials - Method for determination of compressive strength |
18895 |
TCVN 167:1964Đồ hộp - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Canned food. Packing, marking, transportation and storage |
18896 |
|
18897 |
|
18898 |
|
18899 |
|
18900 |
|