-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5456:1991Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter hydrolyzable and non-hydrolyzable under acid conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8436:2010Sữa bột gầy bổ sung chất béo từ thực vật BLend of skimmed milk and vegetable fat in powdered form |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4382:1986Sơ đồ kiểm định các phương tiện đo. Nội dung và phương pháp trình bày Measuring equipments. Verification schedule. Scope and layout |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2225:1977Xà phòng giặt dạng bánh - yêu cầu kỹ thuật Laundry soaps Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |