-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2706:2008Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định tạp chất dạng hạt. Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm Middle distillate. Determination of particulate contamination. Laboratory filtration method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5090:2008Phân tích cảm quan. Hướng dẫn sử dụng các thang đo định lượng đặc trưng Sensory analysis. Guidelines for the use of quantitative response scales |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8068:2009Dịch vụ điện thoại VOIP - Các yêu cầu VoIP telephone service - Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2230:1977Sàng và rây. Lưới đan và lưới đục lỗ. Kích thước lỗ Test sieves. Woven wire cloth and perforated plates. Nominal sizes of apertures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |