Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
18841 |
|
18842 |
|
18843 |
|
18844 |
|
18845 |
TCVN 280:1968Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật Canned vegetables and fruits. Microbiological testing |
18846 |
|
18847 |
|
18848 |
TCVN 284:1968Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions |
18849 |
|
18850 |
|
18851 |
|
18852 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
18853 |
|
18854 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
18855 |
|
18856 |
|
18857 |
|
18858 |
|
18859 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
18860 |
|