Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1781 |
|
1782 |
|
1783 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
1784 |
|
1785 |
|
1786 |
|
1787 |
TCVN 1461:1974Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản 80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage |
1788 |
|
1789 |
|
1790 |
TCVN 1464:1974Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface |
1791 |
|
1792 |
|
1793 |
|
1794 |
|
1795 |
|
1796 |
|
1797 |
|
1798 |
|
1799 |
|
1800 |
|