Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1781

TCVN 1455:1974

Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật

Green Tea - Technical requirements

1782

TCVN 1456:1974

Chè đen, chè xanh - phương pháp thử

Black tea and green tea- Methods of test

1783

TCVN 1457:1974

Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

1784

TCVN 1458:1974

Chè đọt khô - phương pháp thử

Raw Tea - Test methods

1785

TCVN 1459:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Yêu cầu kỹ thuật

80%monosodium glutamate. Specification

1786

TCVN 1460:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Phương pháp thử

80% monosodium glutamate. Test methods

1787

TCVN 1461:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage

1788
1789

TCVN 1463:1974

Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán

Timber. Method of diffusion soak

1790

TCVN 1464:1974

Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt

Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface

1791

TCVN 1465:1974

Bánh mì. Phương pháp thử

Bread. Test methods

1792

TCVN 1466:1974

Lợn đực giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong cai breed boars. Quality gradation

1793

TCVN 1467:1974

Lợn cái giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong Cai sow - Qualitative order

1794
1795
1796
1797

TCVN 1473:1974

Đục rãnh

Capecchisel - Specifications

1798
1799
1800

TCVN 1476:1974

Kéo cắt kim loại

Hand shears for metal

Tổng số trang: 100