Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.001 kết quả.
Searching result
| 1781 |
TCVN 1768:1975Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Secondary ferrous metals. Classification and specifications |
| 1782 |
TCVN 1769:1975Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment |
| 1783 |
|
| 1784 |
TCVN 1771:1975Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements |
| 1785 |
|
| 1786 |
|
| 1787 |
|
| 1788 |
|
| 1789 |
|
| 1790 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
| 1791 |
|
| 1792 |
|
| 1793 |
|
| 1794 |
TCVN 1461:1974Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản 80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage |
| 1795 |
|
| 1796 |
|
| 1797 |
TCVN 1464:1974Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface |
| 1798 |
|
| 1799 |
|
| 1800 |
|
