• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11361-6:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 6: Thiết bị cố định và di động sản xuất các sản phẩm đúc sẵn được gia cường

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for the manufacture of precast reinforced products

188,000 đ 188,000 đ Xóa
2

TCVN 6627-9:2011

Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn

Rotating electrical machines. Part 9: Noise limits

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6530-1:1999

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường

Refractories. Methods of test. Part 1:Determination of cold compressive strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6451-2:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment

196,000 đ 196,000 đ Xóa
5

TCVN 12577:2019

Phương tiện giao thông đường bộ - Ghế, cơ cấu lắp đặt ghế và đệm tựa đầu trên ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 9181:2012

Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng coban oxit

Colour glass. Test method for determination of cobalt oxide

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5699-2-68:2014

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–68: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt thảm kiểu phun hút dùng cho mục đích thương mại

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-68: Particular requirements for spray extraction machines, for commercial use

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 1770:1975

Cát xây dựng - yêu cầu kỹ thuật

Sand for construction - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 834,000 đ