-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13747:2023Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng hỗ trợ cho dữ liệu lớn Internet of things – Specific requirements and capabilities for big data |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6743:2008Chứng khoán và công cụ tài chính liên quan mã dùng cho trao đổi và nhận dạng thị trường (MIC) Securities and related financial instruments. Codes for exchanges and market identification (MIC) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7257:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitrat tổng số và nitrit tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total nitrate and nitrite contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8363:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Xác định lưu huỳnh (đèn thường hoặc đèn đốt oxy-hydro) Standard test method for sulfur in liquefied petroleum gases (oxy-hydrogen burner or lamp) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7260:2003Thuốc lá nguyên liệu. Xác định dư lượng clorophyl (chỉ số xanh) Raw tobacco. Determination of chlorophyll residues contents (green index) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6419:1998Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử Steel tapered pail. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4589:1988Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi Canned foods - Determination of total acids and volatile acids contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 1620:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nhà máy điện và trạm điện trên sơ đồ cung cấp điện Graphical symbols to be used electrical schemes. Electric plants and electric stations in networks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 1775:1975Hạt giống thuốc lá. Phương pháp thử Tobacco seeds. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |