-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7666:2007Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn về hệ thống quy định nhập khẩu Guidelines for a phytosanitary import regulatory system |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5140:1990Nông sản thực phẩm. Bộ phận của hàng hóa dùng để phân tích dư lượng tối cao thuốc trừ dịch hại Agricultural food products. Portion of commodities for analysis of maximum pesticide residue limits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1771:1975Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||