-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 223:1966Hệ thống quản lý bản vẽ. Ký hiệu các bản vẽ và tài liệu kỹ thuật của sản phẩm sản xuất chính Technical drawings. Coding drawings and technical documents of main products |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3861:2009Ferotian. Xác định hàm lượng Titan. Phương pháp chuẩn độ Ferrotitanium. Determination of titanium content. Titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |