-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3605:1981Đai truyền phẳng bằng da Synchronous flat leather belt drives |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3626:1981Máy nghiền thức ăn gia súc. Búa Feed grinders. Hammers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1455:1974Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật Green Tea - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||