Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 464 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 8452:2010Tinh dầu. Xác định trị số este của các loại tinh dầu chứa các este khó xà phòng hóa. Essential oils. Determination of ester value of oils containing difficult-to-saponify esters |
162 |
TCVN 8453:2010Tinh dầu. Xác định các trị số este trước và sau khi axetyl hóa và tính hàm lượng rượu tự do và rượu tổng số. Essential oils. Determination of ester values, before and after acetylation, and evaluation of the contents of free and total alcohols |
163 |
TCVN 8454:2010Tinh dầu (chứa các rượu bậc ba). Tính hàm lượng rượu tự do bằng cách xác định trị số Este sau khi Axetyl hóa Essential oils (containing tertiary alcohols). Estimation of free alcohols content by determination of ester value after acetylation. |
164 |
TCVN 8455:2010Tinh dầu - Xác định trị số Carbonyl - Phương pháp Hydroxylamin tự do Essential oils - Determination of carbonyl value - Free hydroxylamine method |
165 |
|
166 |
TCVN 8345:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng sulfonamit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of sulfonamide residues. Method using high-performance liquid chromatography |
167 |
TCVN 5456:2010Chất hoạt động bề mặt – Chất tẩy rửa – Xác định chất hoạt động anion thuỷ phân được và không thuỷ phân được trong điều kiện axit Surface active agents – Detergents – Determination of anionic active matter hydrolysable and non-hydrolysable under acid conditions |
168 |
TCVN 8245:2009Mẫu chuẩn . Nguyên tắc chung và nguyên tắc thống kê trong chứng nhận Reference materials. General and statistical principles for certification |
169 |
TCVN 8145:2009Thuốc bảo vệ thực vật. Xác định hàm lượng hoạt chất chlorothalonil Pesticides. Determination of chlorothalonil content |
170 |
|
171 |
TCVN 8095-845:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng International electrotechnical vocabulary. Chapter 845: Lighting |
172 |
|
173 |
|
174 |
TCVN 4554:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với các tham số của phân bố Weibull Applied statistics – Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution |
175 |
TCVN 4555:2009Độ tin cậy trong kỹ thuật. Phương án lấy mẫu một lần kiểm tra thời gian làm việc không hỏng có phân bố Weibull Reliability in technique. Single stage alternative testing plans with Weibull on failure operation time distribution |
176 |
TCVN 4553:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poisson Applied statistics – Estimation and confidence of intervals for parameters of Poisson distribution |
177 |
TCVN 4548:2009Thống kê ứng dụng. Loại bỏ các giá trị bất thường Applied statistics – Rejection of outlliers |
178 |
|
179 |
TCVN 4552:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng, khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thuyết đối với các tham số của phân bố chuẩn Applied statistics – Estimation, confidence interval and testing of hypothesis for parameters of normal distribution |
180 |
|