-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8354:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng sulfit Fish and fishery products. Determination of sulfite content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8348:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng penicillin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of penicillins residues. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8341:2010Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây tiêu chảy (DSP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Bivalve molluscs. Determination of diarrhetic shellfish poisons (DSP) content. Method using high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8345:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng sulfonamit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of sulfonamide residues. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |