Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
17761 |
TCVN 2333:1978Bánh đai thang một đầu lồi. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with an unilateral salient boss. Basic dimensions |
17762 |
TCVN 2334:1978Bánh đai thang một đầu lõm. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with an unilateral groove. Basic dimensions |
17763 |
TCVN 2335:1978Bánh đai thang một đầu lồi một đầu lõm. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with an unilateral salient boss and an unilateral boss. Basic dimensions |
17764 |
TCVN 2336:1978Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu dài. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with spokes and boss protruding from one rim face. Basic dimensions |
17765 |
TCVN 2337:1978Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu ngắn - Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with spokes and boss shortened from one rim face - Basic dimensions |
17766 |
TCVN 2338:1978Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu dài một đầu ngắn Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with spokes and boss protruded from one and shortened from the other rim face - Basic dimensions |
17767 |
TCVN 2339:1978Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu dài - Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with disc and boss protruded from one rim face Basic dimensions |
17768 |
TCVN 2340:1978Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu ngắn - Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with disc and boss shortened from one rim face - Basic dimensions |
17769 |
TCVN 2341:1978Bánh đai thang thành mỏng có may ơ một đầu dài một đầu ngắn - Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with disc and boss protruded from one and shortened from the other rim face - Basic dimensions |
17770 |
|
17771 |
TCVN 2344:1978Vật đúc bằng thép. Sai lệch giới hạn về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ Steel castings. Tolerances on dimensions and mass. Residue for mechanical operations |
17772 |
TCVN 2345:1978Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp trong - Tính toán hình học Involute cylindrical gear drive - Calculation of geometry |
17773 |
TCVN 2346:1978Truyền động bánh răng côn răng thẳng - Tính toán hình học Common bevel gear drive - Calculation of geometry |
17774 |
TCVN 2347:1978Hộp giảm tốc trục vít trụ thông dụng. Kích thước cơ bản, kích thước choán chỗ và lắp nối Speed gearboxes with cylindrical worms for general industrial drives. Basic parameters, overall and mounting dimensions |
17775 |
TCVN 2348:1978Truyền động bánh răng trụ ăn khớp nôvicốp hai đường ăn khớp. Profin gốc Novikov spur gears with two lines of contact. Basic profiles |
17776 |
TCVN 2349:1978Truyền động bánh răng trụ ăn khớp nôvicốp một đường ăn khớp. Profin gốc Novikov spur gears with one line of contact. Basic profiles |
17777 |
TCVN 2350:1978Đáy côn và ống chuyến tiếp của bình chứa và thiết bị. Góc đỉnh Conical bottoms and reducers of vessels and equipments. Apex angles |
17778 |
TCVN 2351:1978Đáy côn gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản Knuckle conical bottoms with apex angle 60o. Basic dimensions |
17779 |
TCVN 2352:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản Conical head without knuckle apex angle 60o - Genaral dimensions |
17780 |
TCVN 2353:1978Đáy côn gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản Conical flanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions |