-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8710-4:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8710-3:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 3: Bệnh đốm trắng ở tôm |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8710-2:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 2: Bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9047:2012Kem lạnh thực phẩm chứa sữa và kem lạnh hỗn hợp. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Milk-based edible ices and ice mixes -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1987:1994Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto ngắn mạch có công suất từ 0,55 đến 90 kW Three phse asynchronous squirrel cage electrical motors from 0,55 to 90 kW |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3816:1983Động cơ điện có công suất nhỏ dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Electric motors of small powers for general industrial application. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |