Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

17041

TCVN 3946:1984

Điện trở và tụ điện thông dụng có trị số không đổi. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm

Condensers and resistors. Test methods and evaluation of realibility in high temperatures and humidity conditions

17042

TCVN 3947:1984

Hệ thống tài liệu thiết kế. Tài liệu sửa chữa

System for design documentation. Repairing documents

17043

TCVN 3948:1984

Cam qủa tươi xuất khẩu. Phương pháp thử

Fresh oranges for export. Test methods

17044

TCVN 3949:1984

Than dùng cho lò hơi phun than trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for pulverised coal burning boilers in power stations. Specifications

17045

TCVN 3950:1984

Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for boilers with fice coal moved in power stations. Specifications

17046

TCVN 3951:1984

Than dùng cho sản xuất clinke bằng lò quay. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the manufacture of clinke in rotary furnaces. Specifications

17047

TCVN 3952:1984

Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications

17048

TCVN 3953:1984

Than dùng cho nung vôi. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for lime calcination. Specifications

17049

TCVN 3954:1984

Than nấu thủy tinh thông thường đốt trực tiếp trong các lò bể thủ công. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for ordinary glass melting in basin furnace by direct burning. Specifications

17050

TCVN 3955:1984

Than dùng cho sản xuất đất đèn. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for the manufacture of calcium carbide. Specifications

17051

TCVN 3956:1984

Dụng cụ cắt kim loại - Bao gói và vận chuyển

Metalcutting tools - Packing and transportation

17052

TCVN 3957:1984

Dao phay ngón trụ bằng thép gió - Kích thước cơ bản

Hss end cilindrical mills - Basis dimensions

17053

TCVN 3958:1984

Dao phay ngón trụ dài bằng thép gió. Kích thước cơ bản

HSS long end cylindrical milling cutters. Basic dimensions

17054

TCVN 3959:1984

Dao phay ngón bằng thép gió gia công rãnh then. Kích thước cơ bản

HSS end keyway milling cutters. Basic dimensions

17055

TCVN 3960:1984

Dao phay ngón trụ gắn hợp kim cứng để gia công rãnh then - Kích thước cơ bản

End cilindrical key way mills with carbide tipped blades - Basic dimensions

17056

TCVN 3961:1984

Dao phay ngón gắn mảnh hợp kim cứng để gia công rãnh then. Kích thước cơ bản

End keyway milling cutters with carbide tipped blades.. Basic dimensions

17057

TCVN 3962:1984

Dao phay ngón gắn mảnh hợp kim cứng có phần làm việc dài vừa để gia công rãnh then - Kích thước cơ bản

Key way end mills with carbide tipped blades and long woking parts - Basic dimensions

17058

TCVN 3963:1984

Dao phay ngón. Yêu cầu kỹ thuật

End milling cutters. Technical requirements

17059

TCVN 3964:1984

Dao phay rãnh chữ T - Kích thước cơ bản

T-slot cutters - Basic dimensions

17060

TCVN 3965:1984

Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu hàn vảy

Technological documentation - Rules of making documents on bazing processes

Tổng số trang: 949