-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2744:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides - Method for the determination of water contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3753:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm đông đặc Petroleum products. Test method for determination of pour point |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3937:2007Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa Glossary of phytosanitary terms |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2741:1986Thuốc trừ sâu. Basudin 10% dạng hạt Insecticides. Basudin 10%, granule |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 404,000 đ |