Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
16901 |
TCVN 4092:1985Hướng dẫn thiết kế quy hoạch điểm dân cư nông trường Guide for planning of populated areas of collective farms |
16902 |
TCVN 4093:1985Gỗ chống lò. Bảo quản bằng phương pháp ngâm thừơng với thuốc LN2 Mining post. Preservation with chemical antiseptic LN2 by absorption method |
16903 |
|
16904 |
TCVN 4095:1985Thước cặp mỏ một phía. Kích thước cơ bản One-side vernier callipers. Basic dimensions |
16905 |
TCVN 4096:1985Thước cặp mỏ hai phía. Kích thước cơ bản Two-side vernier callipers. Basic dimensions |
16906 |
TCVN 4097:1985Thước cặp mỏ hai phía có thang đo sâu. Kích thước cơ bản Two-side vernier callipers with depth-bar. Basic dimensions |
16907 |
|
16908 |
TCVN 4099:1985Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản Vernier depth gauges with saws. Basic dimensions |
16909 |
|
16910 |
TCVN 4101:1985Thước đo có du xích. Yêu cầu kỹ thuật Vernier gages with slider jaws. Technical requirements |
16911 |
|
16912 |
TCVN 4103:1985Thước vặn đo ngoài - Đầu thước vặn - Kích thước cơ bản Outside micrometers - Micrometer heads - Basic dimensions |
16913 |
TCVN 4104:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Micrometers with plane gauge surface. Basic dimensions |
16914 |
TCVN 4105:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Micrometers with plane guage surface and changeable gauges. Basic dimensions |
16915 |
TCVN 4106:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo bánh răng. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Gear-tooth micrometers. Basic dimensions |
16916 |
TCVN 4107:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo sản phẩm có mặt lõm. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Cavity micrometers. Basic dimensions |
16917 |
TCVN 4108:1985Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo dây - Kích thước cơ bản Outside micrometers - Hub micrometers - Basic dimensions |
16918 |
TCVN 4109:1985Thước vặn đo ngoài. Thước đo chiều dày ống. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Tube thickness micrometers. Basic dimensions |
16919 |
TCVN 4110:1985Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo tấm có đĩa phân độ. Kích thước cơ bản Outside micrometers - Sheet micrometers with graduated dial. Basic dimensions |
16920 |
TCVN 4111:1985Dụng cụ đo độ dài và đo góc. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Measuring instruments for lincarand angular measurements - Marking, packing, transfortation and maintenance |