-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7223:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần và/hoặc chùm sáng xa không đối xứng được lắp đèn sợi đốt loại R2 và/hoặc HS1. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting an asymmetrical passing beam and/or a driving beam and equipped with filament lamps of categories R2 and/or HS1. Requirements and test methods in type approval |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8986-2:2016Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 2: Hàn khí. Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 2: Gas welding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8019-1:2008Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 1: Thuật ngữ Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 1: Vocabulary |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8900-9:2012Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 9: Định lượng asen và antimon bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa Food additives. Determination of inorganic components. Part 9: Measurement of arsenic and antimony by hydride generation atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 283:1986Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc. Kích thước Tight fitted raised countersunk head rivets. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3691:1981Thống kê học. Thuật ngữ và ký hiệu Statistics. Terms and symbols |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6749-14:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 14: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dùng để triệt nhiễu điện từ và kết nối với nguồn lưới Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 14: Sectional specification – Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9890-3:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 3: Bảo vệ tụ điện nối song song và dãy tụ điện nối song song Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1000 V - Part 3: Protection of shunt capacitors and shunt capacitor banks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 3182:1979Dầu nhờn. Xác định nước trong dầu. Phương pháp định tính Lubricants. Determination of water presence |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7739-4:2007Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định đường kính trung bình Glass fibers. Test methods. Part 4: Determination of average diameter |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 13623:2023Sản phẩm dầu mỏ – Mỡ bôi trơn – Lấy mẫu Petroleum products – Lubricating greases – Sampling of greases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8328-1:2010Ván gỗ dán – Chất lượng dán dính – Phần 1: Phương pháp thử Plywood – Bonding quality – Part 1: Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 4334:1986Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa Coffee and coffee products. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 4444:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục Statistial quality control. Continuous inspection by attributes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,720,000 đ |