• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7531-1:2005

Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp. Phần 1: Lốp hơi

Definitions of some terms used in the tyre industry. Part 1: Pneumatic tyres

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9543:2013

Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ bền tách lớp.

Footwear. Test methods for uppers. Delamination resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9408:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4436:1987

Bóng đèn điện. Phương pháp đo các thông số điện và quang

Electric lamps. Methods for measuring electrical and light parameters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ