-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5772:1993Máy thu hình. Yêu cầu kỹ thuật an toàn và phương pháp thử Television. Receiving apparatus. Safety requirements and test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4420:1987Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật Coal for manufacturing clinker in vertical furnace. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2371:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh Raw silk - Method for determination of fineness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4437:1987Phương tiện đo khối lượng. Sơ đồ kiểm định Measuring means of mass. Verification schedules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2177:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Tin. Method for the determination of copper content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 1771:1987Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 2182:1987Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 1697:1987Kén tươi tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silkworn raw cocoons. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 4429:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Sandstone - Method for determination of calcium oxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||